HP
Display

hội cựu sinh viên

Danh sách hội cựu sinh viên
STT Chi tiết
1 Nguyễn Thị Thuý Lan Cao đẳng trồng trọt 2008-2011 nhân viên kỹ thuật Chi tiết
2 Nguyen thi thuy trang Ke toan 2008-2011 Chua co viec lam Chi tiết
3 Nguyễn Thị Trang Kế toán 2010 - 2013 nhân viên bán hàng Chi tiết
4 Nguyễn Thị Vui ktcs 2008-2010 chưa có Chi tiết
5 Nguyễn Thị Xuân Trúc Kế Toán 2010-2013 công nhân Chi tiết
6 Nguyễn thùy Trang khoa hoc cay trong 2009-2012 chua co Chi tiết
7 Nguyễn Tiến Đức Nông học 2012-2015 Chưa có Chi tiết
8 Nguyễn Trí Kham trung cấp chế biến 2010-2012 nhân viên KCS nhà máy chế biến mủ cao su Cam Lộ Chi tiết
9 Nguyễn Trọng Khương Công Nghệ Hóa Học 2011 - 2014 Sinh Viên Chi tiết
10 Nguyễn Trọng Phú Kỹ Thuật Cao Su 2012-2014 Nhân Viên Văn Phòng Chi tiết
11 Nguyễn Trọng Phú Kỹ Thuật Cao Su 2012-2014 Nhân Viên Văn Phòng Chi tiết
12 nguyễn trung ba kỹ thuật cao su 2006-2008 nhân vien kỹ thuật Chi tiết
13 Nguyễn Trung Tuấn Điên công nghiệp và dân dụng 2006-2008 Bảo trì điện Chi tiết
14 nguyễn văn lừng ktcs 2010-2012 trợ lý phòng kỹ thuật kiêm đội trưởng đội sản xuất số 01 Nông trường cao su Quốc Cường Chi tiết
15 Nguyễn Văn Lượng TC kế Toán 2009 - 2011 Sinh Viên Chi tiết
16 nguyễn văn nghĩa hóa nhựa 2009-2012 Chi tiết
17 Nguyễn Văn Nghĩa Nông Học 2009-2012 Nhân Viên Chi tiết
18 nguyễn văn tiến kỹ thuật cao su 2009-2012 chưa Chi tiết
19 nguyễn viết thắng ktcs 1 a 2006 - 2008 nhân viên kỹ thuật Chi tiết
20 Nguyễn Xuân Duy Kỹ thuật cao su 2011-2014 Chưa có Chi tiết
21 NguyễnVăn Hùng công nghệ hóa 2011 chưa có việc làm Chi tiết
22 nông thị lặng kỹ thuật hoá nhựa 2010-2013 Chi tiết
23 Nông Thị Lặng Công nghệ hóa nhựa 2010 - 2013 Nv Chi tiết
24 Nông Văn Khánh công nghệ kỹ thuật hóa học 2011-2014 chưa có Chi tiết
25 Phạm Hùng Phi công nghệ hóa học 2013 - 2016 ko có Chi tiết
26 phạm phước an điện công nghiệp 2008-2011 vật vờ Chi tiết
27 Phạm Thị Dung Cao Đẳng Kế Toán 2010-2013 chưa có việc làm Chi tiết
28 phạm thị hồng hóa nhựa 2009-2012 Chi tiết
29 Phạm Thị Ngọc Hiếu Kế Toán 2011-2014 Chi tiết
30 Phạm Thị Phương Kế toán 2010-2013 NV Bán hàng Chi tiết
31 Phạm Văn Sỹ Công Nghệ Hóa Học 2011- 2014 chưa có Chi tiết
32 Phami Thị Dung Kế Toán 2010-2013 chưa có việc làm Chi tiết
33 phan công chiến tc ktcs 2007 - 2009 nhan viên p qlkt Chi tiết
34 Phan ĐÌnh Tiến Kỹ thuật cao su 2012-2014 Nhân viên Kỹ thuật Chi tiết
35 Phan kim hang Trong trot 2008-2011 That nghiep Chi tiết
36 Phan Minh Hải Kỹ thuật cao su 2006-2008 nhân viên văn phòng Chi tiết
37 Phan the nghĩa Che bien 2008_2010 Chi tiết
38 Phan Thị Hồnh Nhung CĐ CNHN 2008-2011 NV KT Chi tiết
39 Quách Đình Quang Nông học 2010-2012 Nhân viên kỹ thuật Chi tiết
40 Tạ Đình Phương Kế toán 2008-2010 Bộ đội Chi tiết
41 Thi Thị Thu Hồng Công Nghệ Hóa Nhựa 2010-2013 Chưa có việc làm Chi tiết
42 Thượng Nhựt Tân THN Chế Biến 3C 1998-2001 Shipping & Trading Chi tiết
43 Tô Quang Hậu Kế Toán 2011 - 2013 Chi tiết
44 Tô Thị Hồng Đào Kinh Tế 2011-2013 Chi tiết
45 Trần Đình Đại Công Nghệ Hóa 2009-2012 Kỷ Thuật Vườn Chi tiết
46 Trần Lê Nhật Kỹ thuật cao su 2010- 2012 Trợ lý nông trường Chi tiết
47 Trần Mỹ Hùng Công Nghệ Hóa Học 2011- 2014 Chưa Có Chi tiết
48 trần ngọc khánh chế biến mủ 2012-2014 Chi tiết
49 Trần Ngọc Quyền Nông học 2012 - 2014 Chưa có Chi tiết
50 Trần Thanh Hiếu ky thuat cao su 1A 2006-2008 ky thuat Chi tiết
51 Trần Thanh Hiếu ky thuat cao su 1A 2006-2008 ky thuat Chi tiết
52 tran thanh tri hoa nhua 2009-2012 ky thuat Chi tiết
53 tran thanh tri hoa nhua 2009-2012 ky thuat Chi tiết
54 trần thị bích ngọc lan trồng trọt 2012-2105 chưa có Chi tiết
55 Trần Thị Hoàng Yến Kế toán 2008-2011 Kế toán Chi tiết
56 Trần Thị Khánh Lợi Kế toán 2010-2-13 thất nghiệp Chi tiết
57 trần thị khuyên kế toán 2010 nhân viên Chi tiết
58 Trần Thị kim Giang Kế Toán 2010-2013 Kế Toán Chi tiết
59 Trần Thị Mỹ Trinh Kế Toán 2011 - 2013 Kế toán Chi tiết
60 Trần Thị Ngọc TC KTCS 2006-2008 NHÂN VIÊN KỸ THUẬT, TỔNG HỢP Chi tiết
61 Trần Thị Phương Thảo Kế toán 2010-2013 Kế toán Chi tiết
62 TRẦN THỊ THÚY NGÂN trồng trọt 2008-2011 chưa có việc làm Chi tiết
63 trần văn cương ktcs 2008-2010 làm nông Chi tiết
64 Tran van linh Hoa nhua 2010/2012 Ki thuat Chi tiết
65 trần văn nở chế biến 2003-2005 công nhân Chi tiết
66 Trần Văn Sính Công Nghệ Kĩ Thuật Hóa Học 2011 - 2014 Chưa Có Chi tiết
67 Trịnh Thị Kim Oanh Kế Toán 2012-2014 Kế Toán Chi tiết
68 Trịnh Văn Hòa CNHN 2010- 2013 chưa có @@ Chi tiết
69 Trịnh Văn Hòa CNHN 2010 - 2013 Chi tiết
70 Trịnh xuân hải Tctt 2009-2011 Thủ kho Chi tiết
71 Trương Công Đạt khoa học cây trồng 2011 NVP.KH-XDCB Chi tiết
72 Trương Hoài Thương Trồng Trọt 2010-2013 Nhân viên Thống Kê Chi tiết
73 Trương Mỹ Linh trồng trọt 2010-2012 nhân viên kỹ thuật Chi tiết
74 Trương Thị Ngọc Thanh kỹ thuật hoá nhựa 2010-2013 Chi tiết
75 Trương Thị Yến Nhi CĐKT 2010-2013 chưa có Chi tiết